Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tourmenter


[se tourmenter]
tự động từ
day dứt, bứt rứt, băn khoăn
Ne vous tourmentez pas pour si peu
thôi đừng băn khoăn vì chuyện nhỏ ấy
(kỹ thuật) vênh đi
Le bois se tourmente
gỗ vênh đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.